Có 2 kết quả:
校規 xiào guī ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄟ • 校规 xiào guī ㄒㄧㄠˋ ㄍㄨㄟ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
school rules and regulations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
school rules and regulations
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0